Có 3 kết quả:

圣明 shèng míng ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ盛名 shèng míng ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ聖明 shèng míng ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) enlightened sage
(2) brilliant master (flattering words applied to ruler)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0