Có 3 kết quả:
圣明 shèng míng ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ • 盛名 shèng míng ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ • 聖明 shèng míng ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enlightened sage
(2) brilliant master (flattering words applied to ruler)
(2) brilliant master (flattering words applied to ruler)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
famous reputation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enlightened sage
(2) brilliant master (flattering words applied to ruler)
(2) brilliant master (flattering words applied to ruler)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0